--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ up on(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moslem
:
(thuộc) Hồi giáo
+
prune
:
sửa, tỉa bớt, xén bớtto prune down a tree sửa cây, tỉa câyto prune off (away) branches xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
+
quật cường
:
indomitable; undauntable
+
dã dượi
:
tired; worn out
+
grade school
:
trường phổ thông